испарина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của испарина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispárina |
khoa học | isparina |
Anh | isparina |
Đức | isparina |
Việt | ixparina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]испарина gc
Tham khảo
[sửa]- "испарина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)