Bước tới nội dung

исповедовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

исповедовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. тк. несов. — (следовать учению) — theo; (веру тж.) — theo đạo, tin theo, tín ngưỡng
    исповедовать буддизм — theo Phật giáo
    церк. — (подвергать исповеди) — nghe xưng tội; перен. — (расспрашивать) gạn, gạn hỏi, hỏi cặn kẽ
    церк. — (зрехи) xưng tội; перен. — (сообщать) thú nhận, thú thật, thú tội, phản tỉnh

Tham khảo

[sửa]