исповедоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

исповедоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. церк. — xưng tội; перен. — thú nhận, thú thật, thú tội

Tham khảo[sửa]