исполу
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исполу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | íspolu |
khoa học | ispolu |
Anh | ispolu |
Đức | ispolu |
Việt | ixpolu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
исполу
- ист.:
- брать земля исполу — cấy rẽ
- отдавать землю исполу — cho cấy rẽ
Tham khảo[sửa]
- "исполу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)