Bước tới nội dung

исполу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

исполу

  1. ист.:
    брать земля исполу — cấy rẽ
    отдавать землю исполу — cho cấy rẽ

Tham khảo

[sửa]