Bước tới nội dung

испражнится

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{rus-verb-4b-r|root=испражн|vowel=}} испражнится

  1. Xem испражняться

Tham khảo

[sửa]