Bước tới nội dung

истекший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

истекший

  1. (Đã) Qua, qua rồi, vừa qua.
    в истекшийем году — trong năm [vừa] qua
    за истекшийпериод — trong thời gian [vừa] qua
    цифры за истекший месяц — những con số trong tháng [vừa] qua

Tham khảo

[sửa]