истекший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истекший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istékšij |
khoa học | istekšij |
Anh | istekshi |
Đức | istekschi |
Việt | ixtecsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]истекший
- (Đã) Qua, qua rồi, vừa qua.
- в истекшийем году — trong năm [vừa] qua
- за истекшийпериод — trong thời gian [vừa] qua
- цифры за истекший месяц — những con số trong tháng [vừa] qua
Tham khảo
[sửa]- "истекший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)