истерика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

истерика gc

  1. (Cơn) ittêri, loạn thần kinh, thần kinh phát chứng.
    биться в истерикае — giãy giụa trong cơn thần kinh
  2. .
    впадать в истерикау, закатывать истерикау — nổi cơn tam bành

Tham khảo[sửa]