Bước tới nội dung

истерический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

истерический

  1. (Thuộc về) Bệnh ittêri, cơn ittêri.
    истерический припадок — cơn ittêri, cơn loạn thần kinh
    истерическая натура — tính dễ nổi cơn tam bành
    истерические рыдания — khóc nức nở như đang cơn điên

Tham khảo

[sửa]