истечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istečénije |
khoa học | istečenie |
Anh | istecheniye |
Đức | istetschenije |
Việt | ixtetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]истечение gt
- :
- по истечении двух часов — sau hai giờ, hai giờ sau
- по истечении срока — [vì, khi] hết hạn, mãn hạn
Tham khảo
[sửa]- "истечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)