истопить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của истопить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istopít' |
khoa học | istopit' |
Anh | istopit |
Đức | istopit |
Việt | ixtopit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]истопить Hoàn thành ((В))
- (печь) đốt.
Tham khảo
[sửa]- "истопить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)