Bước tới nội dung

истосковаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

истосковаться Hoàn thành

  1. Tiều tụybuồn nhớ.
    истосковаться по родине — tiều tụy vì buồn nhớ quê hương

Tham khảo[sửa]