исходящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ishodjáščij |
khoa học | isxodjaščij |
Anh | iskhodyashchi |
Đức | ischodjaschtschi |
Việt | ixkhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
исходящий
- :
- исходящий номер — số công văn đi
- исходящая бумага — công văn đi
- в знач. сущ. ж.:
- исходящая — công văn đi
Tham khảo[sửa]
- "исходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)