исходящий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
исходящий
- :
- исходящий номер — số công văn đi
- исходящая бумага — công văn đi
- в знач. сущ. ж.:
- исходящая — công văn đi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)