исходящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

исходящий

  1. :
    исходящий номер — số công văn đi
    исходящая бумага — công văn đi
    в знач. сущ. ж.:
    исходящая — công văn đi

Tham khảo[sửa]