исцелить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исцелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iscelít' |
khoa học | iscelit' |
Anh | istselit |
Đức | iszelit |
Việt | ixtxelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]исцелить Hoàn thành
- Xem исцелять
Tham khảo
[sửa]- "исцелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)