исчертить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исчертить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčertít' |
khoa học | isčertit' |
Anh | ischertit |
Đức | istschertit |
Việt | ixtrertit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
исчертить Hoàn thành
- Xem исчерчивать
Tham khảo[sửa]
- "исчертить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)