итак
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của итак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iták |
khoa học | itak |
Anh | itak |
Đức | itak |
Việt | itac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]итак союз
- Như vậy, thế là, vậy thì.
- итак вопрос рашён — thế là vấn đề đã được giải quyết rồi
- итак, можно сказать... — như vậy, có thể nói...
Tham khảo
[sửa]- "итак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)