ихтиол
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ихтиол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ihtiól |
khoa học | ixtiol |
Anh | ikhtiol |
Đức | ichtiol |
Việt | ikhtiol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ихтиол gđ
- (фарм.) Ichtion.
Tham khảo
[sửa]- "ихтиол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)