йеменка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của йеменка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jémenka |
khoa học | jemenka |
Anh | yemenka |
Đức | iemenka |
Việt | iemenca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]йеменка gc
- Xem йеменец
Tham khảo
[sửa]- "йеменка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)