Bước tới nội dung

йодный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

йодный

  1. (Thuộc về) I-ốt, iot.
    йодная настойка — cồn i-ốt

Tham khảo

[sửa]