йодный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của йодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jódnyj |
khoa học | jodnyj |
Anh | yodny |
Đức | iodny |
Việt | iođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]йодный
Tham khảo
[sửa]- "йодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)