кавалерийский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кавалерийский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kavaleríjskij |
khoa học | kavalerijskij |
Anh | kavaleriski |
Đức | kawaleriski |
Việt | cavalerixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кавалерийский
- (Thuộc về) Kỵ binh.
Tham khảo[sửa]
- "кавалерийский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)