Bước tới nội dung

кадило

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кадило gt (церк.)

  1. (Cái, chiếc) Bình hương.
  2. .
    раздувать кадило — làm rùm beng

Tham khảo

[sửa]