кажется
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кажется
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kážetsja |
khoa học | kažetsja |
Anh | kazhetsya |
Đức | kaschetsja |
Việt | cagietxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кажется Hoàn thành
- Xem казаться 2, 3.
Tham khảo[sửa]
- "кажется". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)