Bước tới nội dung

каземат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

каземат

  1. воен — [căn] hầm tránh đạn
  2. (в тюрьме) xà-lim, ngục tối, ca-sô.

Tham khảo

[sửa]