Bước tới nội dung

казначейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

казначейский

  1. (Thuộc về) Quốc khố, ngân khố, kho bạc.
    казначейский билет — giấy bạc

Tham khảo

[sửa]