каков

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

каков мест.

  1. вопр., относ. — thế nào, như thế nào, ra sao
    каков он собой? — nó như thế nào?, nó là người thế nào?
    трудно сказать, каковы будут последствия — khó mà nói được hậu quả sẽ như thế nào
    каков..., таков... — ... nào... nấy, ... nào... ấy
  2. .
    он-то каков! — nó thế đấy!
    каков поп, таков и приход посл. — rau nào sâu ấy

Tham khảo[sửa]