Bước tới nội dung

каково

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

каково

  1. :
    каково! — trời, ghê chưa!; chà, ghê quá
    каково ему теперь! — ôi, tội nghiệp anh ta quá!
    каково нам это слушать! — ôi, chúng ta nghe cái ấy mà thương quá!

Tham khảo

[sửa]