Bước tới nội dung

каление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

каление gt

  1. (Sự) Nung sáng, nóng sáng.
    белое каление — [sự] nung trắng, nóng trắng, bạch nhiệt
    красрое каление — [sự] nung đỏ, nóng đỏ, hồng nhiệt
    довести кого-л. до белого каления — làm cho ai tức lộn ruột, khêu gan ai đến điên tiết, trêu ai tức điên người lên

Tham khảo

[sửa]