каление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalénije |
khoa học | kalenie |
Anh | kaleniye |
Đức | kalenije |
Việt | caleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]каление gt
- (Sự) Nung sáng, nóng sáng.
- белое каление — [sự] nung trắng, nóng trắng, bạch nhiệt
- красрое каление — [sự] nung đỏ, nóng đỏ, hồng nhiệt
- довести кого-л. до белого каления — làm cho ai tức lộn ruột, khêu gan ai đến điên tiết, trêu ai tức điên người lên
Tham khảo
[sửa]- "каление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)