калечить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của калечить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaléčit' |
khoa học | kalečit' |
Anh | kalechit |
Đức | kaletschit |
Việt | caletrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]калечить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . tàn tật (què quặt).
- перен. — (портить) làm hư hỏmg
Tham khảo
[sửa]- "калечить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)