калёный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
калёный
- (раскалённый) nung đỏ, nóng đỏ.
- калёное железо — sắt nung (nóng) đỏ
- (поджаренный) rang.
- калёные орехи — hạt dẻ rang
- выречь что-л. калёным железом — tiêu diệt đến cùng (đào tận gốc trốc tận ngọn) cái gì
Tham khảo[sửa]
- "калёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)