Bước tới nội dung

калёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

калёный

  1. (раскалённый) nung đỏ, nóng đỏ.
    калёное железо — sắt nung (nóng) đỏ
  2. (поджаренный) rang.
    калёные орехи — hạt dẻ rang
    выречь что-л. калёным железом — tiêu diệt đến cùng (đào tận gốc trốc tận ngọn) cái gì

Tham khảo

[sửa]