камень
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-2*e камень gđ
- тк. ед. — (погода) đá
- (отдельный кусок) [hòn, viên, cục] đá.
- (гнетущее чувство):
- на серце камень — lòng nặng trĩu u sầu
- мн.: — каменьни — мед. — sỏi; (в мочевом лузыре тж.) — kén
- каменьни в печени — sỏi ở gan
- .
- каменьня на каменьне не оставить — phá sạch sành sanh, phá trụi, phá tan tành
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)