камера
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
камера gc
- Buồng, phòng.
- тюремная камера — xà lim
- камера хранение багажа — phòng gửi hành lí
- камера сгорания — тех. — buồng đốt
- (шины и т. п. ) ruột [xe] xăm.
- камера мяча — ruột quả bóng
- фото — ngăn nắp phim
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)