камерный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của камерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kámernyj |
khoa học | kamernyj |
Anh | kamerny |
Đức | kamerny |
Việt | camerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]камерный
- :
- камерная музыка — nhạc phòng, nhạc thính phòng, âm nhạc nội thất, âm nhạc nội đình
Tham khảo
[sửa]- "камерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)