камерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

камерный

  1. :
    камерная музыка — nhạc phòng, nhạc thính phòng, âm nhạc nội thất, âm nhạc nội đình

Tham khảo[sửa]