канва

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=канв}} канва gc

  1. (ткань) vải thưa.
    перен. — cơ sở, nét chính, điểm chính, sườn cốt
    канва романа — cốt truyện

Tham khảo[sửa]