каникулы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каникулы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaníkuly |
khoa học | kanikuly |
Anh | kanikuly |
Đức | kanikuly |
Việt | caniculy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]каникулы số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "каникулы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)