Bước tới nội dung

канонизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

канонизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. церк. — phong thánh, liệt... vào hàng thánh
    книжн. — coi... là tiêu chuẩn (quy tắc, phép tắc)

Tham khảo

[sửa]