канонизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của канонизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanonizírovat' |
khoa học | kanonizirovat' |
Anh | kanonizirovat |
Đức | kanonisirowat |
Việt | canonidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]канонизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- церк. — phong thánh, liệt... vào hàng thánh
- книжн. — coi... là tiêu chuẩn (quy tắc, phép tắc)
Tham khảo
[sửa]- "канонизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)