кануть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кануть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kánut' |
khoa học | kanut' |
Anh | kanut |
Đức | kanut |
Việt | canut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кануть Hoàn thành
- :
- кануть в вечность — vĩnh viễn biến mất
- кануть в прошлое — lùi sâu vào dĩ vãng
- как в воду канутьл — biến mất tăm, mất tăm mất tích, biệt tăm biệt tích
- кануть в Лету — bị quên mất, vĩnh viễn biến mất
Tham khảo[sửa]
- "кануть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)