капитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của капитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapitél' |
khoa học | kapitel' |
Anh | kapitel |
Đức | kapitel |
Việt | capitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
капитель gc (архит.)
Tham khảo[sửa]
- "капитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)