капустница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của капустница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapústnica |
khoa học | kapustnica |
Anh | kapustnitsa |
Đức | kapustniza |
Việt | capuxtnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]капустница gc
- (бабочка) [con] bướm cải bắp (Pieris brassicae).
Tham khảo
[sửa]- "капустница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)