карандашный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của карандашный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karandášnyj |
khoa học | karandašnyj |
Anh | karandashny |
Đức | karandaschny |
Việt | caranđasny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
карандашный
Tham khảo[sửa]
- "карандашный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)