карболовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của карболовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karbólovyj |
khoa học | karbolovyj |
Anh | karbolovy |
Đức | karbolowy |
Việt | carbolovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]карболовый
- :
- карболовая кислота — phênôn, phênôl
Tham khảo
[sửa]- "карболовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)