карелка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của карелка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karélka |
khoa học | karelka |
Anh | karelka |
Đức | karelka |
Việt | carelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
карелка gc
- Xem карел
Tham khảo[sửa]
- "карелка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)