каска
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káska |
khoa học | kaska |
Anh | kaska |
Đức | kaska |
Việt | caxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
каска gc
- (Cái) Mũ sắt.
Tham khảo[sửa]
- "каска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)