Bước tới nội dung

каторжный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

каторжный

  1. :
    каторжные работы — công việc rất nặng nhọc, việc làm rất khổ cực
    каторжная жизнь — cuộc đời khốn khổ, đời sống lầm than
    каторжный труд — lao động khổ sai, lao động rất vất vả

Tham khảo

[sửa]