каторжный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каторжный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kátoržnyj |
khoa học | katoržnyj |
Anh | katorzhny |
Đức | katorschny |
Việt | catorginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]каторжный
- :
- каторжные работы — công việc rất nặng nhọc, việc làm rất khổ cực
- каторжная жизнь — cuộc đời khốn khổ, đời sống lầm than
- каторжный труд — lao động khổ sai, lao động rất vất vả
Tham khảo
[sửa]- "каторжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)