каустический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của каустический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaustíčeskij |
khoa học | kaustičeskij |
Anh | kausticheski |
Đức | kaustitscheski |
Việt | cauxtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} каустический (,хим., фарм.)
Tham khảo
[sửa]- "каустический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)