каштан
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каштан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaštán |
khoa học | kaštan |
Anh | kashtan |
Đức | kaschtan |
Việt | castan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
каштан gđ
- (растение) [cây] dẻ (Castanea vilgaris).
- (плод) [hạt] dẻ.
- таскать каштаны из огня для кого-л. — còng lưng làm cho ai hưởng, làm cỗ sẵn cho ai
Tham khảo[sửa]
- "каштан". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)