Bước tới nội dung

квадратура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

квадратура gc

  1. :
    квадратура круга — phép cầu phương [hình tròn]

Tham khảo

[sửa]