квалификационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

квалификационный

  1. :
    квалификационная комиссия — hội đồng định cấp bậc nghiệp vụ (định trình độ kỹ thuật)

Tham khảo[sửa]