Bước tới nội dung

квартирный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

квартирный

  1. :
    квартирная плата — tiền nhà, tiền thuê nhà
    квартирные условия — tình hình nhà cửa

Tham khảo

[sửa]