квартирный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квартирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvartírnyj |
khoa học | kvartirnyj |
Anh | kvartirny |
Đức | kwartirny |
Việt | cvartirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]квартирный
- :
- квартирная плата — tiền nhà, tiền thuê nhà
- квартирные условия — tình hình nhà cửa
Tham khảo
[sửa]- "квартирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)