квашеный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của квашеный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvášenyj |
khoa học | kvašenyj |
Anh | kvasheny |
Đức | kwascheny |
Việt | cvaseny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]квашеный
- :
- квашеная капуста — dưa cải bắp, dưa bắp cải
Tham khảo
[sửa]- "квашеный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)