кесарев

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

кесарев

  1. :
    кесарево сечение мед. — thủ thuật mổ tử cung, thủ thuật Xêza

Tham khảo[sửa]