кесарев
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кесарев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | késarev |
khoa học | kesarev |
Anh | kesarev |
Đức | kesarew |
Việt | cexarev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кесарев
- :
- кесарево сечение — мед. — thủ thuật mổ tử cung, thủ thuật Xêza
Tham khảo
[sửa]- "кесарев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)