кессонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кессонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kessónnyj |
khoa học | kessonnyj |
Anh | kessonny |
Đức | kessonny |
Việt | kexxonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кессонный
- :
- кессонная болезнь — мед. — bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Tham khảo[sửa]
- "кессонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)